Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ riddance
riddance
/"ridəns/
Danh từ
sự giải thoát, sự tống khứ, sự trừ khử, sự khử bỏ
Thành ngữ
a
good
riddance!
thật là thoát nợ!
Thảo luận
Thảo luận