1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ riddance

riddance

/"ridəns/
Danh từ
  • sự giải thoát, sự tống khứ, sự trừ khử, sự khử bỏ
Thành ngữ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận