to go before:
đi trước
before and behind:
đằng trước và đằng sau
I have seen this before:
trước đây tôi đã thấy cái này rồi
long before:
trước đây đã lâu
before now:
trước đây
I"ll be back before long:
tôi sẽ trở về ngay bây giờ
before Christ:
trước công lịch
the question before us is a very difficult one:
vấn đề trước mắt chúng ta là một vấn đề rất khó
he is before the other boys in his class:
nó khá hơn các học sinh khác trong lớp
death before dishonour:
thà chết còn hơn chịu nhục
I must funish my work before I go home:
tôi phải làm xong việc trước khi về nhà
he said he would die before he would betray the Party:
anh ấy nói thà chết chứ không phản bội đảng
Thảo luận