1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dishonour

dishonour

/dis"ɔnə/
Danh từ
  • sự mất danh dự, sự ô danh, sự ô nhục, sự nhục nhã, sự hổ thẹn
  • điều làm mất danh dự, điều làm ô danh, điều ô nhục, điều nhục nhã, điều hổ thẹn
  • thương nghiệp sự không nhận trả đúng hạn (một thương phiếu...); sự không thực hiện đúng kỳ hạn (một giao kèo...)
Động từ
  • làm mất danh dự, làm ô danh, làm nhục, làm hổ thẹn
  • làm nhục, làm mất trinh tiết (một người con gái...)
  • thương nghiệp không nhận trả đúng hạn (thương phiếu...); không thực hiện đúng kỳ hạn (giao kèo...)
Kinh tế
  • sự từ chối chi trả (chi phiếu)
  • từ chối chấp nhận hối phiếu
  • từ chối chấp nhận (một chi phiếu, một hối phiếu)
  • từ chối thanh toán
  • từ chối trả
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận