1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ behind

behind

/bi"haind/
Phó từ
Giới từ
Thành ngữ
Danh từ
  • mông đít
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận