1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ class

class

/klɑ:s/
Danh từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • cấp (của một con tàu, một số tiền thu...)
  • chủng loại
  • hạng
  • loại
  • loại (hàng hóa, chương mục..)
  • tiểu loại
Kỹ thuật
  • bậc
  • hạng
  • loại
  • loại hạng
  • lớp
  • lớp, nhóm
  • phân loại
Toán - Tin
  • lớp (mođulo)
Xây dựng
  • xếp loại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận