1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ plant

plant

/plɑ:nt/
Danh từ
  • thực vật, cây (nhỏ)
  • sự mọc
  • dáng đứng, thế đứng
  • máy móc, thiết bị (của một nhà máy); nhà máy (thường là công nghiệp nặng)
  • tiếng lóng người gài vào (một tổ chức nào để làm tay trong); vật gài bí mật (vào nơi nào như bom, máy ghi âm...)
Động từ
  • trồng, gieo
  • cắm, đóng chặt xuống (cọc...)
  • động từ phân thân to plant oneself đứng (ở một chỗ nào để quan sát, dò xét...)
  • thả (cá con... xuống ao cá)
  • di (dân) đến ở... đưa (người) đến ở...
  • thiết lập, thành lập, đặt (một thành phố, ngôi chùa...)
  • gài (người...) lại làm tay trong; đặt (lính gác...), gài (bom, máy ghi âm...)
  • gieo (ý nghĩ...)
  • bắn, giáng, ném, đâm...
  • bỏ rơi
  • chôn (ai)
  • tiếng lóng giấu, oa trữ (hàng ăn cắp...)
  • tiếng lóng bỏ (cát vàng, quặng khoáng chất...) vào mỏ (để đánh lừa người định mua là mỏ có trữ lượng cao)
  • tiếng lóng tính (mưu kế lừa đảo)
Thành ngữ
Kinh tế
  • công xưởng
  • nhà máy
  • phân xưởng
  • thiết bị
  • thiết bị liên hoàn
  • thực vật
  • trạm
  • trang thiết bị
  • trang thiết bị nhà máy
  • xưởng
  • xưởng máy
Kỹ thuật
  • cây
  • dụng cụ
  • dụng cụ thiết bị
  • nhà máy
  • máy
  • xí nghiệp
  • xưởng
Xây dựng
  • trạng bị
  • xưởng trạm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận