1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ seed

seed

/si:d/
Danh từ
Động từ
  • kết thành hạt, sinh hạt
  • rắc hạt, gieo giống
  • lấy hạt, tỉa lấy hạt
  • thể thao lựa chọn những đấu thủ hạt giống (để đấu sau cùng); coi (một đấu thủ) là đấu thủ hạt giống
Kinh tế
  • gieo cấy
  • hạt
  • hạt giống
  • mầm
  • mầm tinh thế
  • phôi
  • tách hạt
Kỹ thuật
  • hạt
  • mầm bọt
  • mầm phổi (bọt)
  • mầm, khởi đầu
Hóa học - Vật liệu
  • hạt giống
Kỹ thuật Ô tô
  • sơn bị nổi hạt
Điện lạnh
  • tinh thể mầm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận