seed
/si:d/
Danh từ
- hạt, hạt giống
- tinh dịch
- mầm mống, nguyên nhân
- kinh thánh con cháu, hậu thế
- thể thao đấu thủ hạt giống
Động từ
- kết thành hạt, sinh hạt
- rắc hạt, gieo giống
- lấy hạt, tỉa lấy hạt
- thể thao lựa chọn những đấu thủ hạt giống (để đấu sau cùng); coi (một đấu thủ) là đấu thủ hạt giống
Kinh tế
- gieo cấy
- hạt
- hạt giống
- mầm
- mầm tinh thế
- phôi
- tách hạt
Kỹ thuật
- hạt
- mầm bọt
- mầm phổi (bọt)
- mầm, khởi đầu
Hóa học - Vật liệu
- hạt giống
Kỹ thuật Ô tô
- sơn bị nổi hạt
Điện lạnh
- tinh thể mầm
Chủ đề liên quan
Thảo luận