1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ discord

discord

/"diskɔ:d/
Danh từ
  • sự bất hoà; mối bất hoà, mối xích mích
  • tiếng chói tai
  • âm nhạc nốt nghịch tai
Nội động từ
  • chói tai, nghịch tai; không hợp âm (tiếng, âm...)
  • (+ with, from) bất hoà với, xích mích với
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận