Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ discord
discord
/"diskɔ:d/
Danh từ
sự bất hoà; mối bất hoà, mối xích mích
to
sow
discord
:
gieo mối bất hoà
tiếng chói tai
âm nhạc
nốt nghịch tai
Nội động từ
chói tai, nghịch tai; không hợp âm (tiếng, âm...)
(+ with, from) bất hoà với, xích mích với
Chủ đề liên quan
Âm nhạc
Thảo luận
Thảo luận