1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ kept

kept

/ki:p/
Động từ
Nội động từ
Thành ngữ
Danh từ
  • sự nuôi thân, sự nuôi nấng (gia đình...); cái để nuôi thân, cái để nuôi nấng (gia đình...)
  • Anh - Mỹ người giữ
  • Anh - Mỹ nhà tù, nhà giam
  • sử học tháp, pháo đài, thành luỹ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận