Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ mum
mum
/mʌm/
Tính từ
lặng yên, lặng thinh
to
be
mum
:
lặng thinh, không nói gì
Thán từ
lặng yên, lặng thinh
mum"s
the
world
:
lặng yên đừng nói
Nội động từ
ra ý, ra hiệu
diễn tuồng câm
Danh từ
nuây
sử học
rượu bia mum
Đức
thực vật học
hoa cúc
Chủ đề liên quan
Sử học
Đức
Thực vật học
Thảo luận
Thảo luận