Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Từ vựng theo chủ đề
Đức
bock
brown-shirt
dresden
fuehrer
hausfrau
herr
junkerism
junker
lansquenet
lied
lieder
margrave
margravine
margraviate
mum
nazi
oflag
pumper
sauerkraut
saucerkraut
stalag
younker