1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ saucerkraut

saucerkraut

Danh từ
  • Đức món dưa bắp cải (bắp cải thái muối)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận