1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ check

check

/tʃek/
Danh từ
  • sự cản trở, sự ngăn cản; sự kìm hãm; sự hạn chế; sự chặn lại; người chống cự, người ngăn cản, vật cản
  • sự dừng lại, sự ngừng lại
  • sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự kiểm lại; dấu ghi đã kiểm tra (đã kiểm soát)
  • hoá đơn, giấy ghi tiền (khách hàng phải trả ở khách sạn)
  • kiểu kẻ ô vuông, kiểu ca rô; vải kẻ ô vuông, vải ca rô
  • săn bắn sự mất vết, sự mất hơi
  • quân sự sự thua nhẹ
  • Anh - Mỹ đánh bài thẻ
  • đánh cờ sự chiếu tướng
Thành ngữ
Động từ
Nội động từ
  • ngập ngừng, do dự
  • dừng lại, đứng lại (chó săn; vì lạc vết, hoặc để đánh hơi)
Kinh tế
  • đình chỉ
  • giấy ghi tiền trả
  • gửi (hành lý...)
  • kiểm lại
  • kiểm nghiệm thẩm tra
  • kiểm soát
  • kiểm tra
  • phiếu tính tiền (ăn)
  • séc
  • sự chặn lại (đột ngột)
  • sự kiểm soát
  • sự kiểm tra
  • thẩm tra
  • thẻ gửi đồ
  • thẻ gửi hành lý
Kỹ thuật
  • cơ cấu hãm
  • cửa van
  • đầu ray
  • dụng cụ kiểm tra
  • hãm
  • kẽ nứt
  • khe nứt
  • kiểm nghiệm
  • kiểm soát
  • kiểm tra
  • mẫu thử
  • sự cải tiến
  • sự hiệu chuẩn
  • sự kiểm chứng
  • sự kiểm nghiệm
  • sự kiểm tra
  • sự thử
  • sự thử nghiệm
  • thiết bị bảo hiểm
  • van bít
  • vật thử
  • vết rách
  • vết rạn
Xây dựng
  • bể tưới
  • cóc hãm
Vật lý
  • cấu dừng
  • cấu hãm
Giao thông - Vận tải
  • chặn (dây)
Cơ khí - Công trình
  • cữ hãm
  • dấu kiểm tra
  • kiểm lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận