1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ luggage

luggage

/"lʌgidʤ/
Danh từ
  • hành lý
Kinh tế
  • hành lý
  • van xe hành lý
Kỹ thuật
  • hành lý
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận