1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ figure

figure

/"figə/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
  • hình dung, miêu tả (bằng sơ đồ, bằng nét vẽ); mường tượng, tưởng tượng
  • tưởng tượng, làm điển hình cho
  • trang trí hình vẽ
  • đánh số, ghi giá
Nội động từ
  • tính toán
  • có tên tuổi, có vai vế
  • làm tính
Kinh tế
  • hình ảnh
  • hình dáng
Kỹ thuật
  • ảnh ký tự
  • bản vẽ minh họa
  • biểu đồ
  • chữ số
  • đánh số
  • hệ số
  • hình
  • hình dáng
  • hình dạng
  • hình ký tự
  • hình minh họa
  • hình vẽ
  • ký hiệu
  • mặt ký tự
  • số
  • sơ đồ
  • sự đánh số
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận