figure
/"figə/
Danh từ
- hình dáng
- hình ảnh, hình vẽ minh hoạ (viết tắt fig); vật tượng trưng, vật điển hình, vật giống
- nhân vật
- sơ đồ
- lá số tử vi
- con số
- số tiền
- hình múa (trong điệu nhảy, trượt băng...)
- toán học hình
- (số nhiều) số học; sự tính toán bằng con số
- ngôn ngữ học hình thái tu từ
- triết học giả thiết
- âm nhạc hình nhịp điệu
Thành ngữ
Động từ
Nội động từ
Kinh tế
- hình ảnh
- hình dáng
Kỹ thuật
- ảnh ký tự
- bản vẽ minh họa
- biểu đồ
- chữ số
- đánh số
- hệ số
- hình
- hình dáng
- hình dạng
- hình ký tự
- hình minh họa
- hình vẽ
- ký hiệu
- mặt ký tự
- số
- sơ đồ
- sự đánh số
Chủ đề liên quan
Thảo luận