1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fan

fan

/fæn/
Danh từ
  • người hâm mộ, người say mê
  • cái quạt
  • cái quạt lúa
  • đuổi chim, cánh chim (xoè ra như cái quạt)
  • bản hướng gió (ở cối xay gió)
  • hàng hải cánh chân vịt; chân vịt
Động từ
  • quạt (thóc...)
  • thổi bùng, xúi giục
  • trải qua theo hình quạt
Nội động từ
  • quạt
  • thổi hiu hiu gió
  • xoè ra như hình quạt
Thành ngữ
Kinh tế
  • máy quạt lúa
  • quạt máy
Kỹ thuật
  • cánh
  • máy quạt
  • máy thông gió
  • phong trào
  • quạt chân vịt
  • quạt điện
  • quạt gió
  • quạt làm mát
  • quạt thông gió
Giao thông - Vận tải
  • cái quạt
Điện lạnh
  • quạt
  • quạt đẩy
Cơ khí - Công trình
  • quạt bồi tích
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận