1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ flame

flame

/fleim/
Danh từ
Thành ngữ
Nội động từ
  • bùng lên, bừng lên, nổ ra
  • phừng phừng (như lửa)
  • (thường + away, forth, out, up) cháy, bốc cháy, cháy bùng
Động từ
  • ra (hiệu) bằng lửa
  • hơ lửa
Kỹ thuật
  • đám cháy
  • đốt
  • hỏa hoạn
  • khiêu khích
  • lửa
  • ngọn lửa
  • xúc phạm
Toán - Tin
  • gây khiêu khích
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận