Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sterilized
sterilized
Thực phẩm
đã tiệt trùng
đã vô trùng
được tiệt trùng
được vô trùng
Chủ đề liên quan
Thực phẩm
Thảo luận
Thảo luận