1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mine

mine

  • đại từ sở hữu
  • của tôi
  • (trước nguyên âm hay h) như my
Danh từ
  • mỏ
  • nguồn kho
  • mìn, địa lôi, thuỷ lôi
Động từ
  • đào, khai
  • đặt mìn, đặt địa lôi, thả thuỷ lôi; phá bằng mìn, phá bằng địa lôi, phá bằng thuỷ lôi
  • phá hoại
Kinh tế
  • kho
  • mỏ
  • nguồn
  • thủy lôi
Kỹ thuật
  • giếng mỏ
  • khai thác mỏ
  • khu mỏ
  • nổ mìn
  • mìn
  • sự nổ mìn
Xây dựng
  • mỏ (hầm)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận