van
/væn/
Danh từ
Động từ
- chuyên chở bằng xe tải
- đãi (quặng)
Kinh tế
- côngtenơ
- toa chở hàng (dùng để chở hành lý, thư từ, hàng hóa)
- toa xe lửa có mui
- xe tải lớn có mui
Kỹ thuật
- xe tải nhỏ
Giao thông - Vận tải
- toa cung ứng
- toa trở hàng
Kỹ thuật Ô tô
- xe tải (chuyên chở hành lý hoặc người)
- xe tải giao hàng
- xe thùng
Chủ đề liên quan
Thảo luận