1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fighting

fighting

/"faitiɳ/
Danh từ
  • sự chiến đấu, sự đánh nhau
  • cuộc chiến đấu, cuộc đấu tranh, cuộc đánh nhau
Tính từ
  • chiến đấu, đấu tranh, đánh nhau

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận