Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fighting
fighting
/"faitiɳ/
Danh từ
sự chiến đấu, sự đánh nhau
cuộc chiến đấu, cuộc đấu tranh, cuộc đánh nhau
Tính từ
chiến đấu, đấu tranh, đánh nhau
Thảo luận
Thảo luận