1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ low

low

/lou/
Danh từ
  • tiếng rống (trâu bò)
  • ngọn lửa
Động từ
  • rống (trâu bò)
Nội động từ
  • rực cháy, bốc cháy
Tính từ
Kinh tế
  • giá thấp
  • rẻ
  • rẻ, vừa phải
  • thấp
  • xấu
Kỹ thuật
  • dưới
Cơ khí - Công trình
  • mức thấp
Điện lạnh
Hóa học - Vật liệu
  • vùng thấp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận