1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ speed

speed

/spi:d/
Danh từ
  • sự mau lẹ; tốc độ, tốc lực
  • từ cổ sự thành công, sự hưng thịnh, sự thịnh vượng
Thành ngữ
Động từ
Nội động từ
Kinh tế
  • tốc độ
Kỹ thuật
  • điều chỉnh tốc độ
  • độ nhạy sáng (của nhũ tương ảnh)
  • độ sáng (thấu kính)
  • số vòng quay
  • tăng tốc
  • tỷ số truyền
  • vận tốc
Xây dựng
  • độ nhanh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận