collapse
/kə"læps/
Nội động từ
Kinh tế
- kết tủa
- lắng
- sự kết tủa
- sự lắng
- sự sụp đổ
- tan vỡ (nhất là thị trường cổ phiếu)
Kỹ thuật
- co rút
- đổ
- làm cong vênh
- làm oằn
- làm sụp đổ
- lở
- phá hoại
- phá hỏng
- sự chồn
- sự đổ
- sự hỏng
- sự mất ổn định
- sự oằn
- sự phá hủy
- sự phá sập
- sự sập
- sự sụp đổ
- sự sụt
- sự sụt lở
- sự uốn dọc
- sụp đổ
- sụt
Toán - Tin
- che lấp
- thu bớt
Xây dựng
- độ lún sụt
- sự sập đổ
Cơ khí - Công trình
- làm lún
Điện lạnh
- sự suy sụp
Y học
- sự xẹp, trụy
Hóa học - Vật liệu
- sụp
Chủ đề liên quan
Thảo luận