1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ collapse

collapse

/kə"læps/
Nội động từ
  • đổ, sập, sụp, đổ sập
    • the house collapsed:

      căn nhà đổ sập

  • gãy vụn, gãy tan
    • the chair collapsed:

      chiếc ghế gãy tan

  • suy sụp, sụp đổ
  • sụt giá, phá giá (tiền)
  • xẹp, xì hơi (lốp xe...)
  • ngã quỵ xuống, gục (vì suy nhược)
  • méo mó, cong oằn lại (vành bánh xe)
Kinh tế
  • kết tủa
  • lắng
  • sự kết tủa
  • sự lắng
  • sự sụp đổ
  • tan vỡ (nhất là thị trường cổ phiếu)
Kỹ thuật
  • co rút
  • đổ
  • làm cong vênh
  • làm oằn
  • làm sụp đổ
  • lở
  • phá hoại
  • phá hỏng
  • sự chồn
  • sự đổ
  • sự hỏng
  • sự mất ổn định
  • sự oằn
  • sự phá hủy
  • sự phá sập
  • sự sập
  • sự sụp đổ
  • sự sụt
  • sự sụt lở
  • sự uốn dọc
  • sụp đổ
  • sụt
Toán - Tin
  • che lấp
  • thu bớt
Xây dựng
  • độ lún sụt
  • sự sập đổ
Cơ khí - Công trình
  • làm lún
Điện lạnh
  • sự suy sụp
Y học
  • sự xẹp, trụy
Hóa học - Vật liệu
  • sụp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận