at full speed:
hết tốc lực
to speed the collapse of imperialism:
đẩy mạnh quá trình sụp đổ của chủ nghĩa đế quốc
to speed an engine:
điều chỉnh tốc độ một cái máy
to speed an arrow from the bow:
bắn mạnh mũi tên khỏi cung
God speed you!:
cầu trời giúp anh thành công
the car speeds along the street:
chiếc xe ô tô lao nhanh trong phố
how have you sped?:
anh làm thế nào?
Thảo luận