1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ less

less

/les/
Tính từ
Thành ngữ
Phó từ
Danh từ
Giới từ
  • bớt đi, lấy đi, trừ đi, kém đi
Kinh tế
  • trừ đi (số tiền, rút vốn...)
Toán - Tin
  • bé hơn
  • ít hơn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận