less noise, please!:
ồn vừa chứ!
of less value:
kém giá trị hơn
of less importance:
kém quan trọng hơn
speak less and listen more:
hãy nói ít nghe nhiều
less clever than:
không thông minh bằng
less hurt than frightened:
sợ nhiều hơn là đau
though not strong, he is none the less active:
tuy không được khoẻ nhưng nó vẫn nhanh nhẹn
less than twenty of them remain now:
bây giờ trong bọn họ còn lại không đầy hai mươi người
I cannot take less:
tôi không thể lấy ít hơn
in less than a year:
chưa đầy một năm
a year less two months:
một năm kém hai tháng
Thảo luận