Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ listen
listen
/"lisn/
Nội động từ
nghe, lắng nghe
listen
to
me!
:
hãy nghe tôi
nghe theo, tuân theo, vâng lời
to
listen
to
reason
:
nghe theo lẽ phải
Thành ngữ
to
listen
in
nghe đài
nghe trộm điện thoại
Kỹ thuật
lắng nghe
nghe
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận