1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ listen

listen

/"lisn/
Nội động từ
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • lắng nghe
  • nghe
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận