Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ frightened
frightened
/"fraitnd/
Tính từ
hoảng sợ, khiếp đảm
Thảo luận
Thảo luận