the remains of a meal:
đồ ăn thừa
the remains of an army:
tàn quân
the remains of an ancient town:
những di tích của một thành phố cổ
much remains to be done:
còn nhiều việc phải làm
his ideas remain unchanged:
tư tưởng của ông ta vẫn không hề thay đổi
I remain yours sincerely:
tôi luôn luôn vẫn là người bạn chân thành của anh (công thức cuối thư)
Thảo luận