Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unchanged
unchanged
/"ʌn"tʃeindʤd/
Tính từ
không thay đổi, như cũ, y nguyên
Kỹ thuật
không đổi
không thay đổi
Hóa học - Vật liệu
không bị biến đổi
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận