1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unchanged

unchanged

/"ʌn"tʃeindʤd/
Tính từ
  • không thay đổi, như cũ, y nguyên
Kỹ thuật
  • không đổi
  • không thay đổi
Hóa học - Vật liệu
  • không bị biến đổi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận