Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sincerely
sincerely
/sin"siəli/
Phó từ
thành thật, thật thà, ngay thật, chân thành, thành khẩn
Thành ngữ
Yours
sincerely
(xem) yours
Thảo luận
Thảo luận