Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ remains
remains
Danh từ
đồ thừa, cái còn lại
phế tích, tàn tích (những toà nhà cổ xưa còn lại đã bị phá hủy)
di cảo (của một tác giả)
thi hài; hài cốt (của người chết)
Kỹ thuật
di tích
phần dư
tàn tích
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận