1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ remains

remains

Danh từ
  • đồ thừa, cái còn lại
  • phế tích, tàn tích (những toà nhà cổ xưa còn lại đã bị phá hủy)
  • di cảo (của một tác giả)
  • thi hài; hài cốt (của người chết)
Kỹ thuật
  • di tích
  • phần dư
  • tàn tích
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận