1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ meal

meal

/"mi:l/
Danh từ
Nội động từ
  • ăn, ăn cơm
Kinh tế
  • bột
  • bột thức ăn gia súc
  • bữa ăn
  • món ăn
Kỹ thuật
  • bột
  • vật liệu hạt
Cơ khí - Công trình
  • bột (mịn)
Y học
  • bột thô (chưa xay mịn)
  • bữa ăn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận