value
/"vælju:/
Danh từ
- giá trị
- thương nghiệp tài chính giá cả, giá
- vật lý năng suất
- văn học nghĩa, ý nghĩa
- sinh vật học bậc phân loại
- (số nhiều) tiêu chuẩn
Động từ
Kinh tế
- đại lượng
- đánh giá
- định giá
- giá trị
- ngày thanh toán
- sự đánh giá
- trị giá
Kỹ thuật
- công dụng
- đặc trưng
- đại lượng
- đánh giá
- giá cả
- giá thành
- giá trị
- hệ số
- khả năng
- lượng
Toán - Tin
- giá trị, trị số
Chủ đề liên quan
Thảo luận