1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ commercial

commercial

/kə"mə:ʃl/
Tính từ
Thành ngữ
Danh từ
  • buổi phát thanh quảng cáo hàng
  • người chào hàng
Kinh tế
  • có tính chất quảng cáo
  • dành cho buôn bán
  • khách sạn làm riêng cho những người đi chào hàng
  • mục quảng cáo hàng hóa
  • thuộc về mậu dịch
  • thuộc về thương mại
Kỹ thuật
  • có tính thương mại
  • giao dịch
  • sự quảng cáo
  • thương nghiệp
Toán - Tin
  • thương mại
Cơ khí - Công trình
  • thương phẩm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận