1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ traveller

traveller

/"trævlə/
Danh từ
  • người đi du lịch, người du hành
  • người đi chào hàng (cũng commercial traveller)
  • kỹ thuật cầu lăn
Thành ngữ
Kinh tế
  • đường dây lấy điện
  • lữ khách
  • người đi
  • người đi du lịch
Kỹ thuật
  • cần trục di động
  • cầu nối
  • con chạy
  • con lăn
  • giá đỡ di động
Cơ khí - Công trình
  • cầu dẫn trượt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận