1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tip

tip

/tip/
Danh từ
  • đầu, mút, đỉnh, chóp
  • đầu bịt (của gậy, điếu thuốc lá...)
  • bút để thếp vàng
  • tiền quà, tiền diêm thuốc
  • lời khuyên, lời mách nước (đánh cá ngựa)
  • mẹo, mánh lới, mánh khoé
  • cái đánh nhẹ, cái gảy nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái chạm nhẹ, cái vỗ nhẹ
  • nơi đổ rác, thùng rác
Thành ngữ
Động từ
  • cho tiền quà, cho tiền diêm thuốc
  • mách nước (đánh cá ngựa)
  • đưa cho, trao
  • đánh nhẹ, gảy nhẹ, đẩy nhẹ, chạm nhẹ, vỗ nhẹ
Kinh tế
  • cho tiền boa
  • cho tiền bồi dưỡng thêm (cho người chạy bàn...)
  • nguồn tin bên trong
  • tiền bồi dưỡng
  • tiền buộc-boa
  • tiền trà nước
  • tuy-dô
Chứng khoán
  • tiền boa, tuy dô (mẩu tin quan trọng)
Kỹ thuật
  • bãi thải
  • bịt đầu (cắt gọt)
  • đầu
  • đầu ngọn lửa (mỏ đốt bằng hơi)
  • đổ (rác)
  • gắn
  • làm nghiêng
  • lật
  • lật đảo
  • sự lật goòng
  • sự trang bị
  • vòi
Xây dựng
  • bãi đất thải
  • bịt đầu
  • dây tip
  • miệng mỏ hàn
  • mỏ (hàn) đầu (giũa)
  • trắc
  • vị trí bãi rác
Toán - Tin
  • đầu dây, tiếp điểm
Cơ khí - Công trình
  • đầu mút/đỉnh chóp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận