tip
/tip/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
- cho tiền quà, cho tiền diêm thuốc
- mách nước (đánh cá ngựa)
- đưa cho, trao
Kinh tế
- cho tiền boa
- cho tiền bồi dưỡng thêm (cho người chạy bàn...)
- nguồn tin bên trong
- tiền bồi dưỡng
- tiền buộc-boa
- tiền trà nước
- tuy-dô
Chứng khoán
- tiền boa, tuy dô (mẩu tin quan trọng)
Kỹ thuật
- bãi thải
- bịt đầu (cắt gọt)
- đầu
- đầu ngọn lửa (mỏ đốt bằng hơi)
- đổ (rác)
- gắn
- làm nghiêng
- lật
- lật đảo
- sự lật goòng
- sự trang bị
- vòi
Xây dựng
- bãi đất thải
- bịt đầu
- dây tip
- miệng mỏ hàn
- mỏ (hàn) đầu (giũa)
- trắc
- vị trí bãi rác
Toán - Tin
- đầu dây, tiếp điểm
Cơ khí - Công trình
- đầu mút/đỉnh chóp
Chủ đề liên quan
Thảo luận