ball
/bɔ:l/
Danh từ
Thành ngữ
- ball and chain
- Anh - Mỹ hình phạt xích hòn sắt vào chân (tù khổ sai)
- ball to fortune
- số phận, vận số, những trò trớ trêu của thần số mệnh
- người bảy nổi ba chìm, người, long đong trong cuộc đời
- the ball of the eye
- cầu mắt, nhãn cầu
- the ball of the knee
- xương bánh chè
- the ball is with you
- đến lượt anh, đến phiên anh
- to carry the ball
- Anh - Mỹ tiếng lóng hoạt động tích cực
- to catch (take) the ball before the bound
- không đợi lúc thuận lợi; nhanh nhẩu đoảng
- get on the ba;;
- Anh - Mỹ tiếng lóng nhanh lên, mau lên
- to have the ball at one"s feet
- gặp cơ hội tốt, gặp thời cơ
- to keep the ball rolling; to keep up the ball
- góp phần làm cho (câu chuyện) không bị gián đoạn
- tiếp tục làm (việc gì) không dừng lại
- to make a ball of something
- phá rối, làm hỏng việc gì
- on the ball
- Anh - Mỹ nhanh nhẹn, tinh nhanh
- to strike the ball under the line
- thất bại, hỏng ăn, không đạt mục đích
Động từ
Kinh tế
- cuộn lại đóng thành viên
- quả cầu
- viên
Kỹ thuật
- bi
- bì
- bi khuấy
- bi khuấy luyện
- đạn
- hình cầu
- khớp nối cầu
- phôi lớn
- phôi ống
- quả bóng
- quả cầu
- quả cầu nhỏ
- sắt hạt
- vê viên
- viên
- viên bi
Xây dựng
- banh
Vật lý
- bi (ở máy ảnh)
Y học
- bóng, cầu, hòn
Hóa học - Vật liệu
- viên chất dẻo
Chủ đề liên quan
Thảo luận