1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ball

ball

/bɔ:l/
Danh từ
  • quả cầu, hình cầu
  • quả bóng, quả ban
  • đạn
  • cuộn, búi (len, chỉ...)
  • viên (thuốc thú y...)
  • kỹ thuật chuyện nhăng nhít, chuyện nhảm nhí; chuyện vô lý
Thành ngữ
Động từ
  • cuộn lại (len, chỉ...)
  • đóng thành cục tròn; đóng thành khối cầu
    • that horse is not lame but balled:

      con ngựa này không què nhưng bị đất sét (tuyết...) đóng cục ở chân không chạy được

Kinh tế
  • cuộn lại đóng thành viên
  • quả cầu
  • viên
Kỹ thuật
  • bi
  • bi khuấy
  • bi khuấy luyện
  • đạn
  • hình cầu
  • khớp nối cầu
  • phôi lớn
  • phôi ống
  • quả bóng
  • quả cầu
  • quả cầu nhỏ
  • sắt hạt
  • vê viên
  • viên
  • viên bi
Xây dựng
  • banh
Vật lý
  • bi (ở máy ảnh)
Y học
  • bóng, cầu, hòn
Hóa học - Vật liệu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận