1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lame

lame

/leim/
Tính từ
Động từ
  • làm cho què quặt, làm cho tàn tật
Danh từ
  • lá kim loại
Kỹ thuật
  • hỏng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận