lame
/leim/
Tính từ
- què, khập khiễng
- không chỉnh, không thoả đáng; què quặt không ra đâu vào đâu
Động từ
- làm cho què quặt, làm cho tàn tật
Danh từ
- lá kim loại
Kỹ thuật
- hỏng
Chủ đề liên quan
Thảo luận