1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ excuse

excuse

/iks"kju:z/
Danh từ
  • lời xin lỗi; lý do để xin lỗi
  • lời bào chữa; lý do để bào chữa
  • sự miễn cho, sự tha cho (nhiệm vụ gì)
Động từ
  • tha lỗi, thứ lỗi, tha thứ, miễn thứ, lượng thứ, bỏ quá đi cho
    • excuse me!:

      xin lỗi anh (chị...)

    • excuse my gloves:

      tôi không bỏ găng tay ra được xin anh bỏ quá đi cho

  • cố làm giảm lỗi của, cố làm giảm trách nhiệm của (ai, việc gì); bào chữa, giải tội cho (ai); là cớ để bào chữa cho
    • his youth excuses his siperficiality:

      tuổi trẻ là điều bào chữa cho sự nông nổi của anh ta

  • miễn cho, tha cho
Xây dựng
  • tha lỗi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận