excuse
/iks"kju:z/
Danh từ
Động từ
- tha lỗi, thứ lỗi, tha thứ, miễn thứ, lượng thứ, bỏ quá đi cho
- cố làm giảm lỗi của, cố làm giảm trách nhiệm của (ai, việc gì); bào chữa, giải tội cho (ai); là cớ để bào chữa cho
- miễn cho, tha cho
Xây dựng
- tha lỗi
Chủ đề liên quan
Thảo luận