1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ leg

leg

/leg/
Danh từ
  • chân, cẳng (người, thú...)
  • chân (bàn ghế...)
  • ống (quần, giày...)
  • nhánh com-pa
  • cạnh bên (của tam giác)
  • đoạn (đường đi); chặng; giai đoạn
  • thể thao ván (trong một hiệp đấu)
  • tiếng lóng kẻ lừa đảo
Thành ngữ
Động từ
  • đẩy tàu thuyền bằng chân (qua sông đào trong đường hầm)
Nội động từ
  • to leg it đi mau, chạy mau
Kinh tế
  • một đoạn đường (vận tải)
  • nhánh
Kỹ thuật
  • cạnh
  • đế
  • đoạn đường
  • giá máy
  • gối đỡ
  • nhánh
  • nhánh compa
Y học
  • chi dưới, cẳng chân
Xây dựng
  • góc hàn
Điện lạnh
  • trụ lõi từ
Cơ khí - Công trình
  • túi thu bụi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận