1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ last

last

/lɑ:st/
Danh từ
  • khuôn giày, cốt giày
  • lát (đơn vị đo trọng tải của tàu thuỷ, bằng 2000 kg)
  • người cuối cùng, người sau cùng
  • lần cuối, lần sau cùng; giờ phút cuối cùng
  • lúc chết, lúc lâm chung
  • sức chịu đựng, sức bền bỉ
Thành ngữ
  • to stick to one"s lát
    • không dính vào những chuyện mà mình không biết
Tính từ
Phó từ
  • cuối cùng, sau cùng, lần cuối
Động từ
Kỹ thuật
  • bền
  • cuối cùng
  • kéo dài
  • tiếp tục
Xây dựng
  • bền (bỉ)
Hóa học - Vật liệu
  • tồn tại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận