Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ science
science
/"saiəns/
Danh từ
khoa học
man
of
science
:
nhà khoa học
khoa học tự nhiên
ngành khoa học
the
science
of
optics
:
ngành quang học
(thường)
đùa cợt
kỹ thuật
quyền anh
từ cổ
trí thức, kiến thức
Thành ngữ
the
dismal
science
khoa kinh tế chính trị
Kinh tế
học thuật
khoa học
Kỹ thuật
khoa học
Chủ đề liên quan
Đùa cợt
Quyền Anh
Từ cổ
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận