1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dismal

dismal

/"dizməl/
Tính từ
  • buồn thảm, tối tăm, ảm đạm
  • buồn nản, u sầu, phiền muộn
Thành ngữ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận