Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ monday
monday
/"mʌndi/
Danh từ
ngày thứ hai
Thành ngữ
Black
Monday
tiếng lóng
ngày khai trương
to
keep
St.
Monday
nghỉ ngày thứ hai
Kinh tế
ngày thứ hai
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận