1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ black

black

/blæk/
Tính từ
  • đen
  • mặc quần áo đen
  • da đen
  • tối; tối tăm
  • dơ bẩn, bẩn thỉu
  • đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng
  • xấu xa, độc ác; kinh tởm, ghê tởm
Thành ngữ
  • to black out
    • bôi đen để xoá đi
    • sân khấu tắt đèn
    • che kín ánh đèn, tắt đèn phòng không
    • thoáng ngất đi; thoáng mất trí nhớ; thoáng hoa mắt
    • Anh - Mỹ che giấu đi, ỉm đi
    • Anh - Mỹ kiểm duyệt
Danh từ
  • màu đen
  • sơn đen
  • quần áo đen, áo tang
  • người da đen
  • bụi bẩn, mồ hóng
Động từ
  • làm đen, bôi đen
  • đánh xi đen (giày)
Kinh tế
  • bất hợp pháp
  • đen
  • phi pháp
  • tẩy chay
Kỹ thuật
  • bồ hóng
  • bột đen
  • đen
  • màu đen
  • mực đen
  • muội
  • muội than
  • sơn đen
  • than
Hóa học - Vật liệu
  • hồ hóng
  • muội (than)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận