black
/blæk/
Tính từ
- đen
- mặc quần áo đen
- da đen
- tối; tối tăm
- dơ bẩn, bẩn thỉu
- đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng
- xấu xa, độc ác; kinh tởm, ghê tởm
Thành ngữ
Danh từ
Động từ
- làm đen, bôi đen
- đánh xi đen (giày)
Kinh tế
- bất hợp pháp
- đen
- phi pháp
- tẩy chay
Kỹ thuật
- bồ hóng
- bột đen
- đen
- màu đen
- mực đen
- muội
- muội than
- sơn đen
- than
Hóa học - Vật liệu
- hồ hóng
- muội (than)
Chủ đề liên quan
Thảo luận