blue
/blu:/
Tính từ
Thành ngữ
Danh từ
- màu xanh
- phẩm xanh, thuốc xanh
Paris blue:
xanh Pa-ri
- vận động viên điền kinh (trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít); huy hiệu vận động điền kinh (trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít)
- nữ học giả, nữ sĩ (cũng blue stocking)
- (the blue) bầu trời
- (the blue) biển cả
- (số nhiều) sự buồn chán
Động từ
- làm xanh, nhuộm xanh
- hồ lơ quần áo
- tiếng lóng xài phí, phung phí (tiền bạc)
Kỹ thuật
- lơ
- nhuộm xanh thép
- màu xanh
- xang lơ
- xanh
Điện lạnh
- màu lam
- màu lơ
Xây dựng
- phẩm xanh
Chủ đề liên quan
Thảo luận