study
/"stʌdi/
Danh từ
- sự học tập; sự nghiên cứu
- đối tượng nghiên cứu
- sự chăm chú, sự chú ý
- sự suy nghĩ lung, sự trầm tư mặc tưởng (thường brown study)
- phòng làm việc, phòng học sinh viên; văn phòng (luật sư)
- nghệ thuật hình nghiên cứu
- âm nhạc bài tập
- sân khấu người học vở
Động từ
Nội động từ
Thành ngữ
Kinh tế
- nghiên cứu
- nghiên cứu thị trường
- sự điều tra
- sự điều tra, nghiên cứu thị trường
- sự nghiên cứu
Kỹ thuật
- khảo sát
- nghiên cứu
- sự khảo sát
- sự nghiên cứu
Xây dựng
- khảo cứa
Điện lạnh
- khảo cứu
- sự khảo cứu
Chủ đề liên quan
Thảo luận