1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ study

study

/"stʌdi/
Danh từ
Động từ
Nội động từ
Thành ngữ
Kinh tế
Kỹ thuật
  • khảo sát
  • nghiên cứu
  • sự khảo sát
  • sự nghiên cứu
Xây dựng
  • khảo cứa
Điện lạnh
  • khảo cứu
  • sự khảo cứu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận