1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ correctly

correctly

Phó từ
  • đúng cách thức, phù hợp
  • đúng đắn, nghiêm chỉnh
Kỹ thuật
  • cho đúng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận