hour
/"auə/
Danh từ
Thành ngữ
- Book of Hours
- sách tụng kinh hằng ngày
- at the eleventh hour
- (xem) elevent
- in a good hour
- vào lúc may mắn
- in an evil hour
- vào lúc rủi ro, vào lúc gặp vận đen
- to keep good (early) hours
- đi ngủ sớm dậy sớm
- to keep bad (late) hours
- thức khuya dậy muộn
- to keep regular of the hours
- dậy ngủ đúng giờ giấc
- the question of the hour
- vấn đề nóng hổi lúc này, vấn đề nóng hổi lúc đó; vấn đề thời sự nóng hổi
- till all hours
- cho đến tận lúc gà gáy sáng
Kinh tế
- giờ
Chủ đề liên quan
Thảo luận